Bảng giá
Công ty Tiến Đạt xin kính gửi đến quý khách hàng báo giá như sau: | ||||||||
TT | Tên sản phẩm | Kích thước | Bề mặt | Mã sp | ĐVT | KL | Đơn giá (VNĐ) |
Ghi chú |
I. | Tấm Compact HPL dày 12/18mm (Giá bán đã bao gồm thuế GTGT10%) | |||||||
1 | Tấm Compact HPL chịu nước 100% dày 12mm, dùng làm vách ngăn vệ sinh | 1220*1830*12mm | 2 mặt màu GHI hoặc màu KEM | Màu GHI - mã: 1006-3 màu KEM - mã: 1004-3 |
Tấm | 1 | 1.220.400 | |
1530*1830*12mm | Tấm | 1 | 1.717.200 | |||||
1220*2440*12mm | Tấm | 1 | 1.900.800 | |||||
1830*2135*12mm | Tấm | 1 | 2.581.200 | |||||
1220*1830*12mm | 2 mặt màu trơn | 1013; 1015; 1026; 1027; 1028; 1029; 1041; 1043; 1054; 1058; | Tấm | 1 | 1.490.400 | |||
1530*1830*12mm | Tấm | 1 | 1.933.200 | |||||
1220*1830*12mm | 2 mặt màu vân gỗ |
3507, 6771, 3611, 3822, 3615, 3167, 3612, 2014, 3001, 3092, 3573, 3610, 35475, 39011, 6745, 36213, 67952, 35487, 3627, 3628, 3629, 3813, 3814, 3819, 33699, 35261, 35483, 3815, 3816, 3817, 3818, 3820, 3821, 3896, 3897, 8081 | Tấm | 1 | 1.555.200 | |||
1530*1830*12mm | Tấm | 1 | 1.944.000 | |||||
2 | Tấm Compact HPL chịu nước 100% dày 18mm, dùng làm vách ngăn vệ sinh | 1220*1830*18mm | 2 mặt màu GHI hoặc màu KEM | Màu GHI - mã: 1006-3 màu KEM - mã: 1004-3 |
Tấm | 1 | 1.998.000 | |
1530*1830*18mm | Tấm | 1 | 2.635.200 | |||||
3 | Tấm Compact HPL độ nén 1050psi dày 12mm | 1830*2440*12mm | 2 mặt màu GHI hoặc màu KEM | Màu GHI - mã: 1006-3 màu KEM - mã: 1004-3 |
Tấm | 1 | 980.000 | |
4 |
Tấm Compact HPL độ nén 1200psi dày 12mm | 1830*2440*12mm | 2 mặt màu GHI hoặc màu KEM | Màu GHI - mã: 1006-3 màu KEM - mã: 1004-3 |
Tấm | 1 | 1.080.000 | |
5 | Tấm Compact HPL độ nén 1400psi dày 12mm | 1830*2440*12mm | 2 mặt màu GHI hoặc màu KEM | Màu GHI - mã: 1006-3 màu KEM - mã: 1004-3 |
Tấm | 1 | 1.410.000 | |
6 | Tấm chịu axit H2SO4 | 1530*3660*12.7mm | 2 mặt màu GHI | Màu GHI - mã: 1006-3 | Tấm | 1 | 6.480.000 | |
1530*3660*18mm | Tấm | 1 | 7.270.000 | |||||
7 | Tấm MFC bề mặt phủ Melamine, cốt chống ẩm dày 18mm | 1830*2440*18mm | 2 mặt màu GHI | Màu GHI - mã: 202 | Tấm | 1 | 650.000 | |
II. | Phụ kiện lắp đặt vách ngăn : Bộ phụ kiện inox 304 (Giá bán đã bao gồm thuế GTGT10%) | |||||||
1 | Bản lề_bầu 6 lỗ L90xW60±2 SUS304 - 2.0mm |
Inox xước mờ | TĐ-BL34-1 | Cái | 1 | 60.000 | ||
2 | Bản lề_bầu 4 lỗ L90xW60±2 SUS304 - 2.0mm |
Inox xước mờ | TĐ-BL34-2 | Cái | 1 | 49.500 | ||
3 | Tay nắm SUS304 highlight |
Inox xước mờ | TĐ-TN34-1 | Cái | 1 | 38.500 | ||
4 | Tay nắm SUS304 highlight |
Inox xước mờ | TĐ-TN34-2 | Cái | 1 | 48.000 | ||
5 | Khóa Tay Gạt highlight SUS304 |
Inox xước mờ | TĐ-KB34-1 | Cái | 1 | 60.000 | ||
6 | Chân đế SUS304 cao 100/150mm | Inox xước mờ | TĐ-CĐ34-1 | Cái | 1 | 73.500 | ||
7 | Móc áo 304 nhựa đen | Inox xước mờ | TĐ-MA34-2 | Cái | 1 | 27.500 | ||
8 | Ke góc SUS304-40mmx2 highlight |
Inox xước mờ | TĐ-K34-1 | Cái | 1 | 10.000 | ||
III. | Phụ kiện lắp đặt vách ngăn : Bộ phụ kiện inox 201 (Giá bán đã bao gồm thuế GTGT10%) | |||||||
1 | Bản lề 201G cối nhỏ | Inox xước mờ | TĐ-BL21-1 | Cái | 1 | 38.500 | ||
2 | Tay nắm 201G | Inox xước mờ | TĐ-TN21-1 | Cái | 1 | 25.000 | ||
3 | Khóa gầy 201G | Inox xước mờ | TĐ-KG21-1 | Cái | 1 | 50.000 | ||
4 | Chân đế SUS201 cao 100/150mm | Inox xước mờ | TĐ-CĐ21-1 | Cái | 1 | 55.000 | ||
5 | Móc áo 201G | Inox xước mờ | TĐ-MA21-1 | Cái | 1 | 8.800 | ||
6 | Ke góc 201G | Inox xước mờ | TĐ-K21-1 | Cái | 1 | 6.500 | ||
IV. | Phụ kiện lắp đặt vách ngăn : Bộ phụ kiện nhôm định hình (Giá bán đã bao gồm thuế GTGT10%) | |||||||
1 | Hèm khe 12/18mm + lông nheo | 1.85m | nhôm anod mờ | TĐ-HK12/18 | Cây | 1 | 49.500 | |
2 | U nhôm nóc D2K | 6m | nhôm anod mờ | TĐ-UN12/18 | Cây | 1 | 420.000 | |
3 | H nối tấm 12/18mm | 1.85m | nhôm anod mờ | TĐ-HN12/18 | Cây | 1 | 38.500 | |
4 | U tường thay ke 12/18mm | 1.85m | nhôm anod mờ | TĐ-UT12/18 | Cây | 1 | 49.500 | |
5 | Nhôm V góc | 2m | nhôm anod mờ | TĐ-V20 | Cây | 1 | 35.000 | |
6 | U bóc tấm 18mm | 4m | nhôm anod mờ | TĐ-UB18 | Cây | 1 | 65.000 |
Tấm Compact HPL độ nén 1050psi dày 12mm |